giải buồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải buồn+
- Relieve one's melancholy, relieve the tedium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải buồn"
- Những từ có chứa "giải buồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 532